Có 2 kết quả:
主战派 zhǔ zhàn pài ㄓㄨˇ ㄓㄢˋ ㄆㄞˋ • 主戰派 zhǔ zhàn pài ㄓㄨˇ ㄓㄢˋ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the pro-war faction
(2) hawks
(2) hawks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the pro-war faction
(2) hawks
(2) hawks
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0